煖気
「KHÍ」
Khí hậu ấm; không khí ấm; sự ấm, độ ấm

煖気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煖気
煖炉 だんろ
trồng cây trong nhà kính; fireplace
煖房 だんぼう
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp