Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土煙 つちけむり
đám bụi
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食い物 くいもの
thức ăn; mồi; nguồn nuôi sống.
いか物 いかもの
giả, giả mạo, bắt chước
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện