煙幕
えんまく「YÊN MẠC」
☆ Danh từ
(quân sự) màn hỏa mù

煙幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙幕
煙幕を張る えんまくをはる
to throw up a smoke screen
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời