Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
畜煙 ちくえん
Lưu khí