Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煙突掃除人癌
煙突掃除 えんとつそうじ
làm sạch ống khói
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)
掃除人 そうじにん そうじじん
người gác cổng; người lau chùi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
道路掃除人 どうろそうじじん
lao công đường phố (người)
煙突 えんとつ
ống khói
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp