煙管乗り
キセルのり きせるのり「YÊN QUẢN THỪA」
☆ Danh từ
Lừa đảo trên (về) việc huấn luyện giá tiền bởi việc mua những thẻ bao trùm chỉ trước hết và lần cuối là những phần (của) hành trình
煙管乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙管乗り
煙管乗車 キセルじょうしゃ
gian lận giá vé tàu
煙管 キセル えんかん きせる
ống khói
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
長煙管 ながぎせる
kiseru dài (tẩu hút thuốc truyền thống của Nhật)
煙管ボイラー えんかんボイラー
nồi hơi ống lửa (là loại nồi hơi trong đó khí nóng đi từ ngọn lửa qua một hoặc nhiều ống chạy qua bình chứa nước kín)
発煙管 はつえんかん
ống phát hiện khí nhanh
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.