煙管乗車
キセルじょうしゃ「YÊN QUẢN THỪA XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gian lận giá vé tàu

Bảng chia động từ của 煙管乗車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙管乗車する/キセルじょうしゃする |
Quá khứ (た) | 煙管乗車した |
Phủ định (未然) | 煙管乗車しない |
Lịch sự (丁寧) | 煙管乗車します |
te (て) | 煙管乗車して |
Khả năng (可能) | 煙管乗車できる |
Thụ động (受身) | 煙管乗車される |
Sai khiến (使役) | 煙管乗車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙管乗車すられる |
Điều kiện (条件) | 煙管乗車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙管乗車しろ |
Ý chí (意向) | 煙管乗車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙管乗車するな |
煙管乗車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙管乗車
煙管乗り キセルのり きせるのり
lừa đảo trên (về) việc huấn luyện giá tiền bởi việc mua những thẻ bao trùm chỉ trước hết và lần cuối là những phần (của) hành trình
煙管 キセル えんかん きせる
ống khói
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
長煙管 ながぎせる
kiseru dài (tẩu hút thuốc truyền thống của Nhật)