煤払い
すすはらい「MÔI PHẤT」
Sự quét dọn nhà cửa; sự quét dọn nhà cửa đón tết

煤払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煤払い
煤 すす
mồ hóng
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤煙 ばいえん
bồ hóng.
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.