Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煤ヶ谷村
煤 すす
mồ hóng
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤煙 ばいえん
bồ hóng.
煤竹 すすたけ すすだけ
màu tre hun khói
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết