Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
掃除手袋 そうじてぶくろ
găng tay vệ sinh, găng tay lau dọn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn