Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渡信天翁
わたりあほうどり ワタリアホウドリ
Diomedea exulans (một loài chim trong họ Diomedeidae)
信天翁 あほうどり しんてんおう アホウドリ
chim hải âu lớn
小信天翁 こあほうどり コアホウドリ
hải âu Laysan
黒足信天翁 くろあしあほうどり クロアシアホウドリ
chim hải âu chân đen (Diomedea nigripes)
煤色信天翁 すすいろあほうどり ススイロアホウドリ
sooty albatross (Phoebetria fusca)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
「ĐỘ TÍN THIÊN ÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích