黒足信天翁
くろあしあほうどり クロアシアホウドリ
☆ Danh từ
Chim hải âu chân đen (Diomedea nigripes)

黒足信天翁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒足信天翁
信天翁 あほうどり しんてんおう アホウドリ
chim hải âu lớn
渡信天翁 わたりあほうどり ワタリアホウドリ
Diomedea exulans (một loài chim trong họ Diomedeidae)
小信天翁 こあほうどり コアホウドリ
hải âu Laysan
煤色信天翁 すすいろあほうどり ススイロアホウドリ
sooty albatross (Phoebetria fusca)
黒足カコミスル くろあしカコミスル クロアシカコミスル
chồn Trung Mỹ
黒足猫 くろあしねこ クロアシネコ
mèo chân đen
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.