日照り
ひでり「NHẬT CHIẾU」
☆ Danh từ
Hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
日照
りは
今年
の
収穫
に
影響
を
与
えるかもしれない。
Hạn hán có thể nói lên vụ thu hoạch năm nay.
日照
りが
作物
に
大損害
を
与
えた。
Hạn hán đã gây hại rất nhiều cho mùa màng.
日照
り
続
きが
収穫
にたいへんな
損害
を
与
えた。
Hạn hán đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.

Từ đồng nghĩa của 日照り
noun
日照り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日照り
日照り雨 ひでりあめ
mưa bất chợt lúc trời nắng
日照 にっしょう
Ánh sáng mặt trời
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)
日照計 にっしょうけい
máy quang báo
日照権 にっしょうけん
Quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình
対日照 たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう
counterglow, counter glow
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).