照り返す
てりかえす「CHIẾU PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)

Từ đồng nghĩa của 照り返す
verb
Bảng chia động từ của 照り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照り返す/てりかえすす |
Quá khứ (た) | 照り返した |
Phủ định (未然) | 照り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 照り返します |
te (て) | 照り返して |
Khả năng (可能) | 照り返せる |
Thụ động (受身) | 照り返される |
Sai khiến (使役) | 照り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照り返す |
Điều kiện (条件) | 照り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 照り返せ |
Ý chí (意向) | 照り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 照り返すな |