油照り
あぶらでり「DU CHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiết trời oi bức, khí hậu ngột ngạt (vào mùa hè)

油照り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油照り
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
偏照り へんでり へんてり
trải ra (của) nắng chang chang (sau mưa)
照り雨 てりあめ てりう
mưa nắng (như 天気雨)
油売り あぶらうり
dân lái buôn dầu