鳴り渡る
なりわたる「MINH ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Vang xa khắp nơi
(nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp

Từ đồng nghĩa của 鳴り渡る
verb
Bảng chia động từ của 鳴り渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴り渡る/なりわたるる |
Quá khứ (た) | 鳴り渡った |
Phủ định (未然) | 鳴り渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴り渡ります |
te (て) | 鳴り渡って |
Khả năng (可能) | 鳴り渡れる |
Thụ động (受身) | 鳴り渡られる |
Sai khiến (使役) | 鳴り渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴り渡られる |
Điều kiện (条件) | 鳴り渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴り渡れ |
Ý chí (意向) | 鳴り渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴り渡るな |
鳴り渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴り渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến
照り渡る てりわたる
chiếu sáng mọi nơi; (ánh sáng) lan tỏa khắp nơi
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
鳴る なる
gáy
渡り わたり
chở phà
渡る わたる
băng qua