Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照れ臭い てれくさい
làm lúng túng; vụng
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
照れ性 てれしょう
tính rụt rè; tính nhút nhát.
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng
照れ屋 てれや
người rụt rè.
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
人笑われ ひとわらわれ
laughingstock
笑われ者 わらわれもの わらわれしゃ