Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
毀誉 きよ
khen ngợi
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
声誉 せいよ
danh tiếng; thanh danh; sự gửi; danh dự và sự phân biệt
名誉 めいよ
có danh dự
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào