Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
照合 しょうごう
sự đối chiếu, sự so sánh
キー照合 キーしょうごう
so sánh khóa
照合機 しょうごうき
bộ đối chiếu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上合 じょうごう
superior conjunction
掘り合う 掘り合う
khắc vào