照射方向
しょうしゃほうこう「CHIẾU XẠ PHƯƠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ
Hướng nguồn sáng

照射方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照射方向
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
方向 ほうこう
hướng
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát