Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
照明 しょうめい
ánh sáng; đèn
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
紫外線照射装置 しがいせんしょうしゃそうち
thiết bị chiếu tia cực tím
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
アクセント照明 アクセントしょうめい
chiếu sáng nổi bật
照明器 しょうめいき
thiết bị chiếu sáng