照査
しょうさ「CHIẾU TRA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra chống lại (lên trên); chấm thi bởi sự tham khảo; sự xác minh

Bảng chia động từ của 照査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照査する/しょうさする |
Quá khứ (た) | 照査した |
Phủ định (未然) | 照査しない |
Lịch sự (丁寧) | 照査します |
te (て) | 照査して |
Khả năng (可能) | 照査できる |
Thụ động (受身) | 照査される |
Sai khiến (使役) | 照査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照査すられる |
Điều kiện (条件) | 照査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照査しろ |
Ý chí (意向) | 照査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照査するな |
照査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
残照 ざんしょう
ánh hồng ban chiếu