Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破 は
rách
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
照焼 てりやき
nấu phương pháp (được nướng với marinat nước tương kẹo)
照映 しょうえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
照尺 しょうしゃく
ống ngắm, thước ngắm (súng trường, súng lục...)
照度 しょうど
độ chiếu sáng, độ rọi sáng
照影 しょうえい
Cái bóng