煩多
はんた「PHIỀN ĐA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhiều rắc rối, nhiều phiền toái

煩多 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煩多
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
煩 はん
sự rắc rối
煩忙 はんぼう
bận rộn
煩労 はんろう
sự lo lắng; sự ưu phiền; sự phiền não đau khổ
煩い うるさい わずらい
chán ghét; đáng ghét
煩悩 ぼんのう
sự thèm muốn một cách trần tục; thói dâm dục; thói dâm ô; thú tính; sự ham muốn xác thịt, dục vọng, phiền não