Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
煩 はん
sự rắc rối
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.
煩型 うるさがた
Sự khó tính, sự khó chiều; tính hay phàn nàn
煩雑 はんざつ
gây bực mình; phiền phức
煩う わずらう
khó...