Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煩 はん
sự rắc rối
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn
繁忙 はんぼう
bận rộn
忙殺 ぼうさつ
cực kỳ bận rộn, bị (công việc) thúc ép
忙中 ぼうちゅう
lúc bận rộn nhất, giờ phút bận rộn
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.
煩型 うるさがた
Sự khó tính, sự khó chiều; tính hay phàn nàn
煩雑 はんざつ
gây bực mình; phiền phức