Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁忙期 はんぼうき
thời gian bận rộn, mùa bận rộn
繁忙である はんぼうである
để hoàn toàn bị chiếm giữ; để (thì) bận rộn
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
煩忙 はんぼう
bận rộn
多忙 たぼう
rất bận; bận rộn
忙殺 ぼうさつ
cực kỳ bận rộn, bị (công việc) thúc ép
忙中 ぼうちゅう
lúc bận rộn nhất, giờ phút bận rộn