Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煩雑な はんざつな
rộn rã
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
煩 はん
sự rắc rối
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
煩多 はんた
nhiều rắc rối, nhiều phiền toái
煩忙 はんぼう
bận rộn
煩労 はんろう
sự lo lắng; sự ưu phiền; sự phiền não đau khổ
煩い うるさい わずらい
chán ghét; đáng ghét