Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
煮売り船 にうりぶね
food-vending boat (serving ferries, etc. during the Edo period)
淫売屋 いんばいや
nhà thổ
売り うり
sự bán
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
煮切り にきり
đun sôi
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
煮 に
luộc, hầm