Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮売り屋 にうりや
Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
売り うり
sự bán
煮凝り にこごり
nước nấu đông.
煮切り にきり
đun sôi
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).