Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮沸器
しゃふつき
làm bỏng
煮沸 しゃふつ
sự sôi; sự đang sôi.
煮沸する しゃふつ
đun sôi; làm sôi.
煮沸消毒 しゃふつしょうどく
nấu sôi khử trùng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
沸沸 にえにえ
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
湯沸かし器 ゆわかしき
máy đun nước
瞬間湯沸し器 しゅんかんゆわかしき
máy nước nóng tức thì
「CHỬ PHÍ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích