Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮沸消毒
しゃふつしょうどく
nấu sôi khử trùng
煮沸 しゃふつ
sự sôi; sự đang sôi.
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
煮沸器 しゃふつき
làm bỏng
煮沸する しゃふつ
đun sôi; làm sôi.
毒消し どくけし
giải độc.
消毒剤 しょうどくざい
khử trùng, chất khử trùng
消毒薬 しょうどくやく
thuốc khử trùng
消毒バット しょうどくバット
khay khử trùng
「CHỬ PHÍ TIÊU ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích