Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転がし ころがし
trải ( trên trần)
がめ煮 がめに
Tên món ăn Gameni (gà hầm khoai môn, cà rốt, ngưu bàng, v.v.)
雪転がし ゆきころがし
trò chơi lăn tuyết
糞転がし ふんころがし フンコロガシ
bọ hung
煮浸し にびたし
luộc, hầm
煮干し にぼし
Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO).