糞転がし
ふんころがし フンコロガシ「PHẨN CHUYỂN」
☆ Danh từ
Bọ hung

糞転がし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞転がし
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転がし ころがし
trải ( trên trần)
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
雪転がし ゆきころがし
trò chơi lăn tuyết
胸糞が悪い むなくそがわるい むねくそがわるい むねくそがわるい、むなくそがわるい
cảm thấy khó chịu, cảm thấy không thoải mái
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch