転がし
ころがし「CHUYỂN」
☆ Danh từ
Trải ( trên trần)
(xây dựng) giằng thanh ngang
Sự đặt lăn lóc, không cố định ở đâu đó

転がし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 転がし
転がし
ころがし
trải ( trên trần)
転がす
ころがす
lăn