煽動
せんどう「PHIẾN ĐỘNG」
Xúi bẩy

煽動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煽動
煽動する せんどうする
xúi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
煽情 せんじょう
sự khêu gợi
煽て おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
煽り あおり
Sự ảnh hưởng, điều ảnh hưởng