Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊手 くまで
cào; cái cào
熊手婆 くまでばば
midwife
熊四手 くましで クマシデ
Japanese hornbeam (Carpinus japonica)
熊手性 くまでしょう
greediness, avariciousness
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao