Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊切和嘉
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
熊 くま
gấu; con gấu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)