Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊坂台州
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
熊 くま
gấu; con gấu
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
坂 さか
cái dốc
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.