Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星座投影機 せいざとうえいき
mô hình vũ trụ (máy chiếu)
淡い影 あわいかげ
bóng mờ
星影 ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
小熊座 こぐまざ
chòm sao tiểu hùng
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
星座 せいざ
chòm sao