Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊本国税局
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
本局 ほんきょく
bản bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.