Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
教育学部 きょういくがくぶ
ban (của) sự giáo dục
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.