Các từ liên quan tới 熊本市交通局50形電車 (2代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị