Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
動植物 どうしょくぶつ
động thực vật.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
木本植物 もくほんしょくぶつ
cây thân gỗ
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
動物標本 どうぶつひょうほん
zoological specimen