Các từ liên quan tới 熊本県出身の人物一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ