Các từ liên quan tới 熊本都市バス本山営業所
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.