Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh