Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
堤 つつみ
bờ đê
熊 くま
gấu; con gấu
桜 さくら サクラ
Anh đào
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
堰堤 えんてい
đê; đập nước
突堤 とってい
Đê tránh sóng; đê chắn sóng
雪堤 せってい
bờ kè được xây dựng bằng cách xếp các khối tuyết cứng như một bức tường đá dọc theo đường ray để ngăn tuyết trượt xuống dốc