Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊送り
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
熊祭り くままつり
(người Ainu) Lễ hội Gấu
熊狩り くまがり くまかり
săn gấu