Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊野三山検校
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
三校 さんこう
sự chứng minh (thứ) ba
三つ熊 みつぐま
mother bear with two cubs
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
山野 さんや やまの
đồi và ruộng
野山 のやま
đồi núi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị