Các từ liên quan tới 熊野川 (富山県)
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian